civil list
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil list+ Noun
- tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil list"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil list":
civil suit civil list - Những từ có chứa "civil list" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng đội sổ số mục khanh tướng báo danh bảng ngạch trật chuyển ngành công chính dân luật more...
Lượt xem: 426